Có 2 kết quả:
攀附权贵 pān fù quán guì ㄆㄢ ㄈㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˋ • 攀附權貴 pān fù quán guì ㄆㄢ ㄈㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˋ
pān fù quán guì ㄆㄢ ㄈㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cling to the powerful and rich (idiom); social climbing
Bình luận 0
pān fù quán guì ㄆㄢ ㄈㄨˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cling to the powerful and rich (idiom); social climbing
Bình luận 0